Genesis G70 (facelift 2020) 2.0 T-GDi (245 Hp) Automatic 2021, 2022
Genesis G70 (facelift 2020) 2.0 T-GDi (245 Hp) Automatic 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Genesis G70 (facelift 2020) 2.0 T-GDi (245 Hp) Automatic 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 T-GDi (245 Hp) Automatic

Công suất

245 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

353 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

181-201 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
245 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
122.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
353 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1675 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2140 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

330 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4685 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2835 mm

Vết bánh trước (mm)

1592 mm

Vết bánh sau (mm)

1596 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 345-350 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 330-340 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/45 R18; 225/40 ZR19Rear wheel tires: 225/45 R18; 255/35 ZR19

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 225/45 R18; 225/40 ZR19Rear wheel tires: 225/45 R18; 255/35 ZR19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8.0J x 18; 8.0J x 19Rear wheel rims: 8.0J x 18; 8.5J x 19

Công nghệ và Vận hành