Geely GT 2.4 (148 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Geely GT 2.4 (148 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Geely GT 2.4 (148 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 (148 Hp) Automatic

Công suất

148 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

215 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.1 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
148 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
215 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2378 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1635 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

506 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4956 mm

Chiều rộng (mm)

1861 mm

Chiều cao (mm)

1513 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1600 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành