Geely Atlas Pro 1.5T (177 Hp) MHEV 4WD DCT 2021, 2022, 2023
Geely Atlas Pro 1.5T (177 Hp) MHEV 4WD DCT 2021, 2022, 2023

Thông tin chung

Tên xe

Geely Atlas Pro 1.5T (177 Hp) MHEV 4WD DCT 2021, 2022, 2023

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Động cơ

1.5T (177 Hp) MHEV 4WD DCT

Công suất

177 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
177 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
119.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1477 cm3
Số xi lanh
3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1705 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

378 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4544 mm

Chiều rộng (mm)

1713 mm

Chiều cao (mm)

1831 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1550 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running only in mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R18

Kích thước bánh trước

225/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18

Công nghệ và Vận hành