GAZ 3111 2.3 (145 Hp) 2001, 2002
GAZ 3111 2.3 (145 Hp) 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

GAZ 3111 2.3 (145 Hp) 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 (145 Hp)

Công suất

145 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

201 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
145 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
201 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2287 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1550 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2050 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4897 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1472 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2820 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1526 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 15

Công nghệ và Vận hành