GAZ 3111 2.1 TD (114 Hp) 2001, 2002
GAZ 3111 2.1 TD (114 Hp) 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

GAZ 3111 2.1 TD (114 Hp) 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.1 TD (114 Hp)

Công suất

114 Hp @ 4300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

255 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

155 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
114 Hp @ 4300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
53.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
255 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2134 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
94 mm
Tỉ số nén
20.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1550 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2050 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

700 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4897 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1472 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2820 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1526 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Kích thước bánh trước

205/65 R15

Công nghệ và Vận hành