GAZ 3110 2.5 (81 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004
GAZ 3110 2.5 (81 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

GAZ 3110 2.5 (81 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 (81 Hp)

Công suất

81 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

167 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

22 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

140 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
81 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
33.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
167 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2445 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
6.7
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1400 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1790 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4870 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1422 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1510 mm

Vết bánh sau (mm)

1450 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Công nghệ và Vận hành