GAZ 31029 2.4 (100 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
GAZ 31029 2.4 (100 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

GAZ 31029 2.4 (100 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 (100 Hp)

Công suất

100 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

182 Nm @ 2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

19 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

150 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
100 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
40.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
182 Nm @ 2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2445 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
8.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1400 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1800 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4885 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1476 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1495 mm

Vết bánh sau (mm)

1425 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

One-piece beam bridge

Thắng trước

Drum

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

205/70 R14

Kích thước bánh trước

205/70 R14

Công nghệ và Vận hành