GAZ 310221 2.1 TD (95 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
GAZ 310221 2.1 TD (95 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

GAZ 310221 2.1 TD (95 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.1 TD (95 Hp)

Công suất

95 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

156 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
95 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
44.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2134 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
94 mm
Tỉ số nén
20.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1540 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2016 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4885 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1576 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1496 mm

Vết bánh sau (mm)

1425 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J X 15

Công nghệ và Vận hành