GAZ 2407 2.4 (85 Hp) 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986
GAZ 2407 2.4 (85 Hp) 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986

Thông tin chung

Tên xe

GAZ 2407 2.4 (85 Hp) 1970, 1971, 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1970

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 (85 Hp)

Công suất

85 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

175 Nm @ 2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

145 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
85 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
34.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
175 Nm @ 2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2445 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
6.7
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1420 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1820 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4735 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1490 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1476 mm

Vết bánh sau (mm)

1420 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Drum

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/80 R14

Kích thước bánh trước

175/80 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5J x 14

Công nghệ và Vận hành