GAZ 14 5.5 V8 (220 Hp) 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989
GAZ 14 5.5 V8 (220 Hp) 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989

Thông tin chung

Tên xe

GAZ 14 5.5 V8 (220 Hp) 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1977

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.5 V8 (220 Hp)

Công suất

220 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

451 Nm @ 2700-2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

29 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

20 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
GAZ-14
Công suất (HP)
220 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
39.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
451 Nm @ 2700-2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5530 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
100 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2615 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3175 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

6114 mm

Chiều rộng (mm)

2020 mm

Chiều cao (mm)

1525 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3450 mm

Vết bánh trước (mm)

1580 mm

Vết bánh sau (mm)

1580 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành