日本
ホームページ
車
ニュース
自動車メーカー一覧
車の価格表
車室内の騒音レベル
車両の評価
車を探す
Trang chủ
Hãng xe
FSO
FSO 126p 0.6 (23 Hp) 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977
FSO 126p 0.6 (23 Hp) 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977
So sánh
ローリング価格
車両価格(税込)
車両の範囲
Car
都道府県
Thành phố Hồ Chí Minh
Registration tax (10%)
0
License plate registration fee
20,000,000
Registration fee
340,000
Road maintenance fee (1 year)
1,560,000
Civil liability insurance (1 year)
437,000
合計
0 đ
別バージョン
FSO 126p 0.6 (30 Hp) 1977, 1978, 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991
Hatchback
Thông tin chung
Tên xe
FSO 126p 0.6 (23 Hp) 1972, 1973, 1974, 1975, 1976, 1977
Thương hiệu
FSO
Model
126p
Đời xe
126p
Năm sản xuất
1972
Loại xe
Hatchback
Kiến trúc truyền động
Internal Combustion engine
Động cơ
0.6 (23 Hp)
Công suất
23 Hp
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ #1
Công suất (HP)
23 Hp
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Không gian và trọng lượng
Kích thước
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Công nghệ và Vận hành
あなたも好きかも
- 読み込んでいます...