Ford Tourneo Connect III 1.5 EcoBoost (114 Hp) Powershift 2022
Ford Tourneo Connect III 1.5 EcoBoost (114 Hp) Powershift 2022

Thông tin chung

Tên xe

Ford Tourneo Connect III 1.5 EcoBoost (114 Hp) Powershift 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 EcoBoost (114 Hp) Powershift

Công suất

114 Hp @ 4500-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

220 Nm @ 1750-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

143-162 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.6-7.0 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

182 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
114 Hp @ 4500-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220 Nm @ 1750-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74.5 mm
Đường kính piston (mm)
85.9 mm
Tỉ số nén
12.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1572-1688 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2300 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1213 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2556 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4515 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1833 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2755 mm

Vết bánh trước (mm)

1565-1572 mm

Vết bánh sau (mm)

1603-1606 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension, Trailing arm, Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs, 288-312 mm

Thắng sau

Disc, 272-300 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15; 205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/65 R15; 205/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.0J x 15; 6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành