Ford Mustang Convertible VII GT 5.0 V8 (486 Hp) SelectShift 2023
Ford Mustang Convertible VII GT 5.0 V8 (486 Hp) SelectShift 2023

Thông tin chung

Tên xe

Ford Mustang Convertible VII GT 5.0 V8 (486 Hp) SelectShift 2023

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GT 5.0 V8 (486 Hp) SelectShift

Công suất

486 Hp @ 7250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

567 Nm @ 4900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.1 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
486 Hp @ 7250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
96.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
567 Nm @ 4900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5038 cm3
Số xi lanh
8
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
92.7 mm
Tỉ số nén
12
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, Ti-VCT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1820 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

323 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4811 mm

Chiều rộng (mm)

1915 mm

Chiều cao (mm)

1397 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2718 mm

Vết bánh trước (mm)

1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1643 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 352x32 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 350x26 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/45 R18; 255/40 R19; 265/35 R20Rear wheel tires: 255/45 R18; 255/40 R19; 275/40 R19; 265/35 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/45 R18; 255/40 R19; 265/35 R20Rear wheel tires: 255/45 R18; 255/40 R19; 275/40 R19; 265/35 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8.5J x 18; 8.5J x 19; 9J x 19; 9J x 20Rear wheel rims: 8.5J x 18; 8.5J x 19; 9.5J x 19; 9J x 20

Công nghệ và Vận hành