Ford Mustang Convertible V (facelift 2009) GT 4.6 V8 (315 Hp) Automatic 2009, 2010
Ford Mustang Convertible V (facelift 2009) GT 4.6 V8 (315 Hp) Automatic 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Ford Mustang Convertible V (facelift 2009) GT 4.6 V8 (315 Hp) Automatic 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GT 4.6 V8 (315 Hp) Automatic

Công suất

315 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

441 Nm @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
315 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
441 Nm @ 4250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4601 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90.2 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

272 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4778 mm

Chiều rộng (mm)

1877 mm

Chiều cao (mm)

1425 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2720 mm

Vết bánh trước (mm)

1582 mm

Vết bánh sau (mm)

1598 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Rigid axle suspension, Transverse stabilizer, Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs, 316x30 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 300x19 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/50 R18; 245/45 R19

Kích thước bánh trước

235/50 R18; 245/45 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18; 8.5J x 19

Công nghệ và Vận hành