Ford Windstar (A3) 3.0 V6 (152 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Ford Windstar (A3) 3.0 V6 (152 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Ford Windstar (A3) 3.0 V6 (152 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

7

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 (152 Hp)

Công suất

152 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

252 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
152 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
252 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2986 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1810 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2440 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

95 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

615 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

4080 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5125 mm

Chiều rộng (mm)

1915 mm

Chiều cao (mm)

1790 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3066 mm

Vết bánh trước (mm)

1640 mm

Vết bánh sau (mm)

1600 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/75 R15

Kích thước bánh trước

205/75 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành