Ford Tourneo Custom (facelift 2018) L1 2.0 TDCi (170 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Ford Tourneo Custom (facelift 2018) L1 2.0 TDCi (170 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Ford Tourneo Custom (facelift 2018) L1 2.0 TDCi (170 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDCi (170 Hp) Automatic

Công suất

170 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

405 Nm @ 1750-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

183 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6b

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
170 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
85.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
405 Nm @ 1750-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2400 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3240 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1150 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4973 mm

Chiều rộng (mm)

2032 mm

Chiều cao (mm)

1979 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2933 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành