Ford Taurus VI (facelift 2013) 3.5 V6 24V (288 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Ford Taurus VI (facelift 2013) 3.5 V6 24V (288 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Ford Taurus VI (facelift 2013) 3.5 V6 24V (288 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 24V (288 Hp) Automatic

Công suất

288 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

344 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Duratec 35 (Cyclone)
Công suất (HP)
288 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
82.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
344 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3496 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.7 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, Ti-VCT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1800 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

569 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5154 mm

Chiều rộng (mm)

1935 mm

Chiều cao (mm)

1542 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2868 mm

Vết bánh trước (mm)

1659 mm

Vết bánh sau (mm)

1664 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

255/45 R19

Kích thước bánh trước

255/45 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành