Ford Taurus IV Station Wagon 3.0 V6 (155 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Ford Taurus IV Station Wagon 3.0 V6 (155 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Ford Taurus IV Station Wagon 3.0 V6 (155 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 (155 Hp) Automatic

Công suất

155 Hp @ 4900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

251 Nm @ 3950 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Vulcan
Công suất (HP)
155 Hp @ 4900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
51.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
251 Nm @ 3950 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2986 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1595 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2055 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2302 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5022 mm

Chiều rộng (mm)

1854 mm

Chiều cao (mm)

1468 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2756 mm

Vết bánh trước (mm)

1566 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước bánh trước

215/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành