Ford Taurus III SHO 3.4 V8 32V (238 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999
Ford Taurus III SHO 3.4 V8 32V (238 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999

Thông tin chung

Tên xe

Ford Taurus III SHO 3.4 V8 32V (238 Hp) Automatic 1997, 1998, 1999

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

SHO 3.4 V8 32V (238 Hp) Automatic

Công suất

238 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

312 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.1 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
SHO
Công suất (HP)
238 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
312 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3392 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
82.4 mm
Đường kính piston (mm)
79.5 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1560 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

447 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5016 mm

Chiều rộng (mm)

1854 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2756 mm

Vết bánh trước (mm)

1565 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R16

Kích thước bánh trước

225/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành