Ford Taurus II Station Wagon 3.8 V6 (141 Hp) Automatic 1992, 1993, 1994, 1995
Ford Taurus II Station Wagon 3.8 V6 (141 Hp) Automatic 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Ford Taurus II Station Wagon 3.8 V6 (141 Hp) Automatic 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.8 V6 (141 Hp) Automatic

Công suất

141 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

292 Nm @ 2200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
141 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
37.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
292 Nm @ 2200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3797 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96.8 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1495 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2297 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4905 mm

Chiều rộng (mm)

1808 mm

Chiều cao (mm)

1410 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2692 mm

Vết bánh trước (mm)

1562 mm

Vết bánh sau (mm)

1521 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.76 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

205/70 R14

Kích thước bánh trước

205/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành