Ford Streetka (RL2) 1.6i (95 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Ford Streetka (RL2) 1.6i (95 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Ford Streetka (RL2) 1.6i (95 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6i (95 Hp)

Công suất

95 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

135 Nm @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

173 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
95 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
135 Nm @ 4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1599 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.1 mm
Đường kính piston (mm)
75.5 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1136 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3650 mm

Chiều rộng (mm)

1679 mm

Chiều cao (mm)

1342 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2448 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/45 R16

Kích thước bánh trước

195/45 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 16

Công nghệ và Vận hành