Ford Shelby II GT 4.6 V8 (329 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009
Ford Shelby II GT 4.6 V8 (329 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009
Ford Shelby II GT 4.6 V8 (329 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009
Ford Shelby II GT 4.6 V8 (329 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009
Ford Shelby II GT 4.6 V8 (329 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009

Giá lăn bánh

Giá xe (bao gồm VAT)
Loại xe
Ô tô con
Tỉnh/Thành phố
Thành phố Hồ Chí Minh
Thuế trước bạ (10%)
0
Phí đăng kí biển số
20,000,000
Phí đăng kiểm
340,000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm)
1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)
437,000
Tổng cộng
0 đ

Thông tin chung

Tên xe

Ford Shelby II GT 4.6 V8 (329 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GT 4.6 V8 (329 Hp) Automatic

Công suất

329 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

447 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
329 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
447 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4601 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90.2 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4765 mm

Chiều rộng (mm)

1877 mm

Chiều cao (mm)

1407 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2720 mm

Vết bánh trước (mm)

1582 mm

Vết bánh sau (mm)

1587 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/55 ZR17

Kích thước bánh trước

235/55 ZR17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành