Ford Scorpio II Turnier 2.9 i 24V (207 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Ford Scorpio II Turnier 2.9 i 24V (207 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Ford Scorpio II Turnier 2.9 i 24V (207 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.9 i 24V (207 Hp)

Công suất

207 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

281 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

215 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
207 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
281 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2935 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
72 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1660 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

550 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1020 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4826 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1466 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2770 mm

Vết bánh trước (mm)

1478 mm

Vết bánh sau (mm)

1495 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Công nghệ và Vận hành