Ford Scorpio I (GAE,GGE) 2.5 D (69 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992
Ford Scorpio I (GAE,GGE) 2.5 D (69 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992

Thông tin chung

Tên xe

Ford Scorpio I (GAE,GGE) 2.5 D (69 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1986

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 D (69 Hp)

Công suất

69 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

148 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

19.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

158 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
69 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
27.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
148 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2499 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1260 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4744 mm

Chiều rộng (mm)

1766 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2761 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành