Ford S-MAX II 2.0 TDCi (180 Hp) AWD PowerShift S&S 7 Seat 2015, 2016, 2017, 2018
Ford S-MAX II 2.0 TDCi (180 Hp) AWD PowerShift S&S 7 Seat 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Ford S-MAX II 2.0 TDCi (180 Hp) AWD PowerShift S&S 7 Seat 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDCi (180 Hp) AWD PowerShift S&S 7 Seat

Công suất

180 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 2000-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

149 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

206 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
180 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
90.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 2000-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
17
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1809 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2615 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

285 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2020 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4796 mm

Chiều rộng (mm)

1916 mm

Chiều cao (mm)

1953 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2849 mm

Vết bánh trước (mm)

1606 mm

Vết bánh sau (mm)

1606 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/55 R17; 235/50 R18; 245/45 R19

Kích thước bánh trước

235/55 R17; 235/50 R18; 245/45 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17; 7.5J x 18; 8J x 19

Công nghệ và Vận hành