Ford Ranger IV SuperCrew (Americas) Raptor 2.0d (214 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021, 2022
Ford Ranger IV SuperCrew (Americas) Raptor 2.0d (214 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Ford Ranger IV SuperCrew (Americas) Raptor 2.0d (214 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Raptor 2.0d (214 Hp) Automatic

Công suất

214 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1750-2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

212 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
214 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
107.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1750-2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1996 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2332 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3090 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5398 mm

Chiều rộng (mm)

2028 mm

Chiều cao (mm)

1873 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3220 mm

Vết bánh trước (mm)

1710 mm

Vết bánh sau (mm)

1710 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

285/70 R17

Kích thước bánh trước

285/70 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17

Công nghệ và Vận hành