Ford Ranger III Double Cab (facelift 2019) Raptor 2.0 EcoBlue (213 Hp) 4x4 Automatic 2019, 2020, 2021, 2022
Ford Ranger III Double Cab (facelift 2019) Raptor 2.0 EcoBlue (213 Hp) 4x4 Automatic 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Ford Ranger III Double Cab (facelift 2019) Raptor 2.0 EcoBlue (213 Hp) 4x4 Automatic 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Raptor 2.0 EcoBlue (213 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

213 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1750-2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

233 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
213 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
106.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1750-2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1996 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84.01 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2510 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3130 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5363 mm

Chiều cao (mm)

1873 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3220 mm

Vết bánh trước (mm)

1710 mm

Vết bánh sau (mm)

1710 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 332 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 332 mm

Kích thước bánh trước

285/70 R17

Kích thước bánh trước

285/70 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x17

Công nghệ và Vận hành