Ford Ranger II Super Cab (facelift 2009) 2.5 TDCi (143 Hp) 4x4 Automatic 2009, 2010, 2011
Ford Ranger II Super Cab (facelift 2009) 2.5 TDCi (143 Hp) 4x4 Automatic 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Ford Ranger II Super Cab (facelift 2009) 2.5 TDCi (143 Hp) 4x4 Automatic 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 TDCi (143 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

143 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

330 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
143 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
330 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2499 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
17.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1845 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2985 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5080 mm

Chiều rộng (mm)

1788 mm

Chiều cao (mm)

1762 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3000 mm

Vết bánh trước (mm)

1488 mm

Vết bánh sau (mm)

1455 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent torsion bar, double wishbone

Hệ thống treo sau

conditional suspension of two longitudinal semi-elliptic leaf springs

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

235/75 R15; 245/70 R16

Kích thước bánh trước

235/75 R15; 245/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15; R16

Công nghệ và Vận hành