Ford Ranger II Super Cab 2.3 (143 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Ford Ranger II Super Cab 2.3 (143 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Ford Ranger II Super Cab 2.3 (143 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 (143 Hp) Automatic

Công suất

143 Hp @ 5250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

209 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
143 Hp @ 5250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
209 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2255 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5075 mm

Chiều rộng (mm)

1805 mm

Chiều cao (mm)

1745 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3000 mm

Vết bánh trước (mm)

1488 mm

Vết bánh sau (mm)

1455 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent torsion bar, double wishbone

Hệ thống treo sau

conditional suspension of two longitudinal semi-elliptic leaf springs

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/75 R15; 245/70 R16

Kích thước bánh trước

235/75 R15; 245/70 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15; R16

Công nghệ và Vận hành