Ford Ranger I Super Cab 2.5 TDCi (109 Hp) 4x4 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Ford Ranger I Super Cab 2.5 TDCi (109 Hp) 4x4 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Ford Ranger I Super Cab 2.5 TDCi (109 Hp) 4x4 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 TDCi (109 Hp) 4x4

Công suất

109 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

266 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
109 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
43.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
266 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2499 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1399 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2087 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4998 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1740 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3000 mm

Vết bánh trước (mm)

1450 mm

Vết bánh sau (mm)

1440 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent torsion bar, double wishbone

Hệ thống treo sau

conditional suspension of two longitudinal semi-elliptic leaf springs

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành