Ford Mustang VI (facelift 2017) GT 5.0 Ti-VCT V8 (460 Hp) SelectShift 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Ford Mustang VI (facelift 2017) GT 5.0 Ti-VCT V8 (460 Hp) SelectShift 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Ford Mustang VI (facelift 2017) GT 5.0 Ti-VCT V8 (460 Hp) SelectShift 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GT 5.0 Ti-VCT V8 (460 Hp) SelectShift

Công suất

460 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

569 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.3 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
460 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
92.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
569 Nm @ 4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4949 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.2 mm
Đường kính piston (mm)
92.7 mm
Tỉ số nén
11
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
Ti-VCT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1693 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

382 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4788 mm

Chiều rộng (mm)

1915 mm

Chiều cao (mm)

1379 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2720 mm

Vết bánh trước (mm)

1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1654 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành