Ford Mustang V (facelift 2009) Boss 302 5.0 V8 (444 Hp) 2011, 2012
Ford Mustang V (facelift 2009) Boss 302 5.0 V8 (444 Hp) 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Ford Mustang V (facelift 2009) Boss 302 5.0 V8 (444 Hp) 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Boss 302 5.0 V8 (444 Hp)

Công suất

444 Hp @ 7400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

515 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
444 Hp @ 7400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
89.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
515 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
7500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4951 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.2 mm
Đường kính piston (mm)
92.7 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, Ti-VCT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1647 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

379 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4778 mm

Chiều rộng (mm)

1877 mm

Chiều cao (mm)

1400 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2720 mm

Vết bánh trước (mm)

1572 mm

Vết bánh sau (mm)

1588 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Rigid axle suspension, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 355x32 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 300x19 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/40 R19Rear wheel tires: 285/35 R19

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/40 R19Rear wheel tires: 285/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 9J x 19Rear wheel rims: 9.5J x 19

Công nghệ và Vận hành