Ford Mustang V 4.0i V6 12V (212 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Ford Mustang V 4.0i V6 12V (212 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Ford Mustang V 4.0i V6 12V (212 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0i V6 12V (212 Hp) Automatic

Công suất

212 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

325 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
212 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
52.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
325 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4009 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
100.4 mm
Đường kính piston (mm)
84.4 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1530 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

350 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4765 mm

Chiều rộng (mm)

1875 mm

Chiều cao (mm)

1385 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2720 mm

Vết bánh trước (mm)

1580 mm

Vết bánh sau (mm)

1590 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành