Ford Mustang Convertible VI (facelift 2017) GT/CS 5.0 V8 (450 Hp) 2022
Ford Mustang Convertible VI (facelift 2017) GT/CS 5.0 V8 (450 Hp) 2022

Thông tin chung

Tên xe

Ford Mustang Convertible VI (facelift 2017) GT/CS 5.0 V8 (450 Hp) 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GT/CS 5.0 V8 (450 Hp)

Công suất

450 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

529 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

268-276 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

249 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
450 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
89.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
529 Nm @ 4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5038 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
92.7 mm
Tỉ số nén
12
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, TIVCT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1732 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2150 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

332 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4789 mm

Chiều rộng (mm)

1916 mm

Chiều cao (mm)

1396 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2720 mm

Vết bánh trước (mm)

1642 mm

Vết bánh sau (mm)

1642 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 380x34 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 330x25 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/40 R19Rear wheel tires: 275/40 R19

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/40 R19Rear wheel tires: 275/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 9J x 19Rear wheel rims: 9.5J x 19

Công nghệ và Vận hành