Ford Mondeo IV Hatchback 2.0 TDCi (180 Hp) ECOnetic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Ford Mondeo IV Hatchback 2.0 TDCi (180 Hp) ECOnetic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Ford Mondeo IV Hatchback 2.0 TDCi (180 Hp) ECOnetic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDCi (180 Hp) ECOnetic

Công suất

180 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 2000-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

107 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
T8CC
Công suất (HP)
180 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
90.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 2000-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
16.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1584 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2270 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62.5 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

458 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1356 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4871 mm

Chiều rộng (mm)

1852 mm

Chiều cao (mm)

1482 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1599 mm

Vết bánh sau (mm)

1595 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 235/50 R17; 235/45 R18; 235/40 R19

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 235/50 R17; 235/45 R18; 235/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7.5J x 17; 8J x 18; 8J x 19

Công nghệ và Vận hành