Ford Mondeo III Hatchback (facelift 2010) 1.6 Duratorq TDCi (115 Hp) 2011, 2012, 2013, 2014
Ford Mondeo III Hatchback (facelift 2010) 1.6 Duratorq TDCi (115 Hp) 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Ford Mondeo III Hatchback (facelift 2010) 1.6 Duratorq TDCi (115 Hp) 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 Duratorq TDCi (115 Hp)

Công suất

115 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 1750-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

129 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DV6
Công suất (HP)
115 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 1750-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1560 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1421 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2155 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

540 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1460 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4784 mm

Chiều rộng (mm)

1886 mm

Chiều cao (mm)

1500 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 215/50 R17

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 215/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7J x 17

Công nghệ và Vận hành