Ford Mondeo II Sedan 2.0 (145 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Ford Mondeo II Sedan 2.0 (145 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Ford Mondeo II Sedan 2.0 (145 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (145 Hp) Automatic

Công suất

145 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

190 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

201 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CJBA
Công suất (HP)
145 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
190 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1999 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
83.1 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1376 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1865 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4731 mm

Chiều rộng (mm)

1812 mm

Chiều cao (mm)

1429 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2754 mm

Vết bánh trước (mm)

1522 mm

Vết bánh sau (mm)

1537 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành