Ford Mondeo I Wagon (facelift 1996) 1.8i 16V (115 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001
Ford Mondeo I Wagon (facelift 1996) 1.8i 16V (115 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Ford Mondeo I Wagon (facelift 1996) 1.8i 16V (115 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8i 16V (115 Hp)

Công suất

115 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

160 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
ZETEC E
Công suất (HP)
115 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
160 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1796 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80.6 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1352 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1950 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

540 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1610 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4671 mm

Chiều rộng (mm)

1751 mm

Chiều cao (mm)

1510 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2704 mm

Vết bánh trước (mm)

1503 mm

Vết bánh sau (mm)

1504 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Kích thước bánh trước

185/65 R14

Công nghệ và Vận hành