Ford Mondeo I Sedan 2.5i 24V (170 Hp) 1994, 1995, 1996
Ford Mondeo I Sedan 2.5i 24V (170 Hp) 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Ford Mondeo I Sedan 2.5i 24V (170 Hp) 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5i 24V (170 Hp)

Công suất

170 Hp @ 6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

220 Nm @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
SEA
Công suất (HP)
170 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220 Nm @ 4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2544 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
82.4 mm
Đường kính piston (mm)
79.5 mm
Tỉ số nén
9.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1320 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1875 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

480 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4481 mm

Chiều rộng (mm)

1749 mm

Chiều cao (mm)

1428 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2704 mm

Vết bánh trước (mm)

1503 mm

Vết bánh sau (mm)

1487 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R15

Kích thước bánh trước

205/55 R15

Công nghệ và Vận hành