Ford Kuga II (facelift 2016) 2.0 EcoBoost (242 Hp) 4x4 Automatic 2017, 2018
Ford Kuga II (facelift 2016) 2.0 EcoBoost (242 Hp) 4x4 Automatic 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Ford Kuga II (facelift 2016) 2.0 EcoBoost (242 Hp) 4x4 Automatic 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 EcoBoost (242 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

242 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

394 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

199 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

212 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
242 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
121.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
394 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1999 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1702 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2250 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

456 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1653 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4531 mm

Chiều rộng (mm)

1838 mm

Chiều cao (mm)

1703 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1573 mm

Vết bánh sau (mm)

1583 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành