Ford Kuga II 2.0 TDCi (163 Hp) 4x4 Automatic 2012, 2013, 2014
Ford Kuga II 2.0 TDCi (163 Hp) 4x4 Automatic 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Ford Kuga II 2.0 TDCi (163 Hp) 4x4 Automatic 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDCi (163 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

163 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

340 Nm @ 2000-3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

162 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

196 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
163 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
340 Nm @ 2000-3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1707 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2250 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

425 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1568 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4524 mm

Chiều rộng (mm)

1838 mm

Chiều cao (mm)

1701 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1563 mm

Vết bánh sau (mm)

1565 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Kích thước bánh trước

235/55 R17; 235/50 R18; 235/45 R19

Kích thước bánh trước

235/55 R17; 235/50 R18; 235/45 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 17; 7.5J x 17; 7.5J x 18; 8.0J x 19

Công nghệ và Vận hành