Ford GT II 3.5 V6 (656 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Ford GT II 3.5 V6 (656 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Ford GT II 3.5 V6 (656 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (656 Hp) Automatic

Công suất

656 Hp @ 6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

746 Nm @ 5900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

21.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

16.8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

347 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
656 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
187.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
746 Nm @ 5900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3497 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.51 mm
Đường kính piston (mm)
86.7 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo
Bộ truyền động valve
DOHC, Ti-VCT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1385 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1450 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

57 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4763 mm

Chiều rộng (mm)

2004 mm

Chiều cao (mm)

1110 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2710 mm

Vết bánh trước (mm)

1694 mm

Vết bánh sau (mm)

1661 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, spring

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/35 R20; 325/30 R20

Kích thước bánh trước

245/35 R20; 325/30 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R20

Công nghệ và Vận hành