Ford Grand Tourneo Connect (facelift 2018) 1.5 EcoBlue (120 Hp) Automatic S&S 2018, 2019, 2020, 2021
Ford Grand Tourneo Connect (facelift 2018) 1.5 EcoBlue (120 Hp) Automatic S&S 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Ford Grand Tourneo Connect (facelift 2018) 1.5 EcoBlue (120 Hp) Automatic S&S 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 EcoBlue (120 Hp) Automatic S&S

Công suất

120 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 1750-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

135-139 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 d-TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.3-5.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.0-5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.2-5.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
120 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 1750-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1499 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1700-1893 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2320-2445 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1529 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2761 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4825 mm

Chiều rộng (mm)

1835 mm

Chiều cao (mm)

1847 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3062 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-dependent beam with stabilizer lateral stability

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành