Ford Fusion I (facelift 2005) 1.4 (80 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Ford Fusion I (facelift 2005) 1.4 (80 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Ford Fusion I (facelift 2005) 1.4 (80 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 (80 Hp) Automatic

Công suất

80 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

124 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

154 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

164 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
80 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
124 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1388 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76 mm
Đường kính piston (mm)
76.5 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1090 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1605 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

337 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1175 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4013 mm

Chiều rộng (mm)

1724 mm

Chiều cao (mm)

1543 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2486 mm

Vết bánh trước (mm)

1487 mm

Vết bánh sau (mm)

1445 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R16

Kích thước bánh trước

195/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành