Ford Fusion I 1.4 Duratec (80 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005
Ford Fusion I 1.4 Duratec (80 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Ford Fusion I 1.4 Duratec (80 Hp) Automatic 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 Duratec (80 Hp) Automatic

Công suất

80 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

127 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

164 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
80 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
127 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1388 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76 mm
Đường kính piston (mm)
76.5 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1075 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1605 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

337 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1175 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4020 mm

Chiều rộng (mm)

1708 mm

Chiều cao (mm)

1503 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2488 mm

Vết bánh trước (mm)

1472 mm

Vết bánh sau (mm)

1435 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành