Ford Focus IV Wagon (facelift 2022) ST 2.3 EcoBoost (280 Hp) Automatic
Ford Focus IV Wagon (facelift 2022) ST 2.3 EcoBoost (280 Hp) Automatic

Thông tin chung

Tên xe

Ford Focus IV Wagon (facelift 2022) ST 2.3 EcoBoost (280 Hp) Automatic

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

ST 2.3 EcoBoost (280 Hp) Automatic

Công suất

280 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

420 Nm @ 3000-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

182-187 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N3DA
Công suất (HP)
280 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
123.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
420 Nm @ 3000-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2261 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.6 mm
Đường kính piston (mm)
94 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, Ti-VCT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1488 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

52 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

593 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1620 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4675 mm

Chiều rộng (mm)

1825 mm

Chiều cao (mm)

1488 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1567 mm

Vết bánh sau (mm)

1556 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 330x27 mm

Thắng sau

Disc, 302x11 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/40 R18; 235/35 R19

Kích thước bánh trước

235/40 R18; 235/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18; 8J x 19

Công nghệ và Vận hành