Ford Focus IV Hatchback (facelift 2022) 1.5 EcoBlue (120 Hp) Automatic
Ford Focus IV Hatchback (facelift 2022) 1.5 EcoBlue (120 Hp) Automatic

Thông tin chung

Tên xe

Ford Focus IV Hatchback (facelift 2022) 1.5 EcoBlue (120 Hp) Automatic

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 EcoBlue (120 Hp) Automatic

Công suất

120 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 1750-2250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

120-139 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

193 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
ZTDA
Công suất (HP)
120 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 1750-2250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1500 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
84.8 mm
Tỉ số nén
16.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1415 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1910 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

47 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

392 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1354 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4382-4392 mm

Chiều rộng (mm)

1825 mm

Chiều cao (mm)

1459-1471 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 282x27 mm

Thắng sau

Disc, 282x27 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 215/50 R17

Kích thước bánh trước

205/60 R16; 215/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7J x 17

Công nghệ và Vận hành