Ford Focus III Hatchback (facelift 2014) ST 2.0 TDCi (185 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Ford Focus III Hatchback (facelift 2014) ST 2.0 TDCi (185 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Ford Focus III Hatchback (facelift 2014) ST 2.0 TDCi (185 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

ST 2.0 TDCi (185 Hp)

Công suất

185 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 2000-2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

114 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

217 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
T8DA
Công suất (HP)
185 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
92.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 2000-2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
16.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1464 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2025 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

316 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1215 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4362 mm

Chiều rộng (mm)

1823 mm

Chiều cao (mm)

1471 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2648 mm

Vết bánh trước (mm)

1550 mm

Vết bánh sau (mm)

1534 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/40 R18; 235/35 R19

Kích thước bánh trước

235/40 R18; 235/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 18; 8.0J x 19

Công nghệ và Vận hành