Ford Focus I Sedan 1.6 16V (100 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Ford Focus I Sedan 1.6 16V (100 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Ford Focus I Sedan 1.6 16V (100 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 16V (100 Hp)

Công suất

100 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

143 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
FYDA, FYDC, FYDB, FYDD, FYDH
Công suất (HP)
100 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
143 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1596 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79 mm
Đường kính piston (mm)
81.4 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1091 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1615 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

490 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4362 mm

Chiều rộng (mm)

1698 mm

Chiều cao (mm)

1430 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2615 mm

Vết bánh trước (mm)

1484 mm

Vết bánh sau (mm)

1477 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/70 R14; 185/65 R14; 195/60R15

Kích thước bánh trước

175/70 R14; 185/65 R14; 195/60R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5Jx14 ET47.5 4x108; 5.5Jx14 ET43.5 4x108; 6Jx15 ET50 4x108

Công nghệ và Vận hành