Ford Focus Hatchback (USA) 2.0 i 16V ZX3 (131 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Ford Focus Hatchback (USA) 2.0 i 16V ZX3 (131 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Ford Focus Hatchback (USA) 2.0 i 16V ZX3 (131 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i 16V ZX3 (131 Hp)

Công suất

131 Hp @ 5300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

183 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
131 Hp @ 5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
65.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
183 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1988 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84.8 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

527 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4270 mm

Chiều rộng (mm)

1699 mm

Chiều cao (mm)

1430 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2616 mm

Vết bánh trước (mm)

1491 mm

Vết bánh sau (mm)

1486 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/50 R16

Kích thước bánh trước

205/50 R16

Công nghệ và Vận hành